| Thời gian đáp ứng(Response Time) |
: |
95% in 1 second |
| Isopotential |
: |
7.00 pH |
| Bù lại(Offset) |
: |
0.2% |
| Span |
: |
> 97% |
| Kết nối(Connector) |
: |
BNC |
| Độ dài cáp(Cable Length) |
: |
1 meter |
| Bảo hành(Warranty) |
: |
One year limited warranty |
| Đường kính(Diameter) |
: |
12mm |
| Chiều dài(Length) |
: |
150mm |
| Tham khảo(Reference ) |
: |
Sealed |
| Số nút nối(Junction Number ) |
: |
Double (2) |
| Vật liệu nút nối(Junction Material) |
: |
Pellon |
| Giải pháp tham khảo(Reference Solution ) |
: |
3.5 M KCl/AgCl/KNO3 (gel) |
| Dạng kính(Glass Shape) |
: |
Bulb |
| Vật liệu cơ thể(Body Material) |
: |
Ultem |
| Phạm vi nhiệt độ(Temperature Range) |
: |
0-80° C |
| Strain Relief |
: |
No |
| Khởi động(BNC Boot) |
: |
Yes |
| Bảo vệ bóng(Bulb Protection) |
: |
Teeth |