|
|
pH Mode |
mV Mode |
Phạm vi(Range) |
:
|
0.00 to 14.00 pH |
0 to ±1999 mV |
Độ phân dải(Resolution) |
:
|
0.01 pH |
± 1 mV |
Độ chính xác(Accuracy) |
:
|
0.01 pH ± 1 digit |
1 mV ± 1 digit |
Trở kháng ngõ vào(Input Impedance) |
:
|
1012Ohms |
|
Điều khiển nhiệt độ(Temperature Control) |
:
|
0 to 100°c Manual |
|
Hiện thị(Display) |
:
|
3.5 digit LED display with auto polarity & decimal |
|
Hiệu chuẩn(Calibration) |
:
|
Two buffers calibration (manually) 7pH & 4pH Or 9.2pH |
|
Yêu cầu về nguồn(Power Requirement) |
:
|
230V A.C ± 10%, 50Hz single phase |
|
Môi trường(Environment) |
:
|
5 to 50°C |
|
Kích thước(Dimensions) |
:
|
205 x 65 x 130mm ( Aluminum powder coated cabinet ) |
|
Khối lượng(Weight) |
:
|
1.5kgs (Approx) including accessories |
|