Phạm vi(Range) |
: |
pH : -2.00 to 16.00 pH |
±699.9 mV; ±1999 mV |
-20.0 to 120.0°C / -4.0 to 248.0°F |
Độ phân dải(Resolution) |
: |
0.01 |
mV : 0.1 mV; 1 mV |
0.1°C / 0.1°F |
Độ chính xác(Accuracy (@20°C)) |
: |
±0.01 |
±0.2 mV; ±1 mV |
±0.4°C / ±0.8°F |
Hiệu chuẩn pH(pH Calibration) |
: |
automatic, 1 or 2 point with 3 memorized buffer values (pH 4.01, 7.01, 10.01) |
|
|
Hiệu chuẩn bù(Offset Calibration ) |
: |
±1 pH |
|
|
Slope Calibration |
: |
75 to 110% |
|
|
Trở kháng ngõ vào(Input Impedance) |
: |
1012 Ohm |
|
|
Cân bằng nhiệt độ(Temperature Comp ) |
: |
automatic, -20 to 120°C (-4 to 248°F) or manual without temperature probe |
|
|
Điện cực pH(pH Electrode) |
: |
MS 2341B, double junction, gel filled PEI body, BNC connector, 1 m cable (included) |
|
|
Đầu dò nhiệt độ(Temperature Probe) |
: |
MS 8773 with 1 m cable (included) |
|
|
Loại pin / tuổi thọ(Battery Type / Life) |
: |
9V / approx. 150 hours of continuous use, auto-off after 20 minutes of non-use or disabled (user- selectable) |
|
|
Môi trường(Environment) |
: |
0 to 50°C (32 to 122°F); RH max 100% |
|
|
Kích thước/ Khối lượng(Dimensions / Weight ) |
: |
164 x 76 x 45 mm (6.5 x 3.0 x 1.8’’) / 180 g (6.3 oz.) |
|
|