|
|
pH Mode |
mV Mode |
Khoảng(Range) |
:
|
0 to 14 pH |
0 to ±1900 mV |
Độ phân giải pH(Resolution) |
:
|
0.01 pH |
±1 mV |
Độ chính xác(Accuracy) |
:
|
0.01 pH ±1 digit |
1 mV ±1 digit |
Hiệu chuẩn bộ đệm(Buffer calibration) |
:
|
7.00, 4.00, 9.20 pH |
|
Khoảng nhiệt độ(Temp. Range) |
:
|
0 to 100°C with continuous display |
|
Độ phân giải nhiệt độ(Resolution) |
:
|
0.1°C |
|
Cân bằng nhiệt độ(Temp.Compensation) |
:
|
Automatic & Manual |
|
Hiển thị(Display) |
:
|
16 characters x 2 Line LCD Backlit |
|
Phân cực và thập phân(Polarity & Decimal) |
:
|
Automatic |
|
Nguồn cấp(Supply) |
:
|
230 VAC |
|
Kích thước(Dimensions) |
:
|
180 mm x 130 mm |
|
Cân nặng(Weight) |
:
|
750 gm |
|