Khoảng đo pH(pH Measurement Range) |
: |
0 - 14 pH (Sodium ion error when 12.3 < pH) |
Khoảng đo ORP(ORP Measurement Range) |
: |
± 2000mV |
Vật liệu cơ thể(Body Material) |
: |
Ryton® Polyphenylene Sulfide (PPS) |
Khoảng nhiệt độ(Temperature Range) |
: |
0-100°C (32-212°F) |
Áp suất lớn nhất(Pressure Maximum) |
: |
100 psig |
Độ dài cáp/ Kết nối(Cable Length/Connector) |
: |
3m (10ft) or 6m (20ft) Standard or Custom (by request) BNC or Tinned Leads Standard or Custom (by request) |
Sự kết nối quá trình(Process Connection) |
: |
3/4” NPT Threaded |